Đối với nhân viên công sở, tiếng Anh rất quan trọng. Một người tự tin với vốn tiếng Anh giao tiếp công sở sẽ gặp rất nhiều thuận lợi trong công việc. Hãy cùng học tiếng Anh giao tiếp nơi công sở thông qua các tình huống và mẫu câu thông dụng dưới đây nhé!
Tình huống tiếng Anh giao tiếp công sở thường gặp
- Lên lịch họp
- Quản lý hồ sơ giấy tờ và làm việc nhóm
- Hẹn Gặp
- Thảo luận công việc
- Giải quyết khiếu nại
- Chào tạm biệt
- Chúc mừng nhau
- Chào hỏi
- Làm việc nhóm
- Dự tiệc
- Đi làm trễ
- Nhân viên mới – Tiếng anh giao tiếp công sở
- Báo giá
- Lắng nghe ý kiến mới
- Tham khảo sản phẩm mới
- Chia sẻ vui buồn
- Nhận điện thoại
- Chuyển cuộc gọi
- Giới thiệu công ty
- Gặp gỡ đối tác
- Gởi lời chào
- Gắp gỡ đối tác
- Ra mắt sản phẩm mới
- Dự hội thảo ở nước ngoài
- Nói chuyện phiếm
- Trả giá
- Than phiền
- Bồi thường sản phẩm
- Đặt hàng
- Khiếu nại

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở tình huống làm việc nhóm
Tại các công ty nước ngoài, làm việc đội nhóm là cách làm việc phổ biến. Vì vậy, việc nghe tiếng anh giao tiếp công sở là điều vô cùng cần thiết. Bây giờ chúng ta sẽ cùng xem về các mẫu câu tiếng anh giao tiếp công sở, trong tình huống làm việc nhóm như thế nào nhé!
Mẫu câu thể hiện các nguyên tắc trong làm việc nhóm
- Team spirit is the most important factor to win victory (Tinh thần đồng đội là yếu tố quan trọng nhất để dành chiến thắng)
- The members of a team should work towards a common objective (Các thành viên của một nhóm nên làm việc theo cùng 1 mục đích chung)
- The team helps individuals develop within the team (Cả nhóm sẽ giúp cho mọi cá nhân cùng phát triển)
- A wise team leader extremely emphasizes team spirit (Một đội trưởng khôn ngoan luôn nhấn mạnh tinh thần đồng đội)
- Team members should co-operate fully with each other (Các thành viên trong nhóm nên hợp tác cùng nhau)
- Good teamwork means that you can get more done during work time (Làm việc nhóm tốt nghĩa là bạn có thể hoàn thành được nhiều việc hơn trong một thời gian)

Các mẫu câu nói tiếng Anh giao tiếp khi làm việc nhóm
- I am glad to introduce all of you to the new member of our group (Tôi rất vui khi giới thiệu với tất cả các bạn về các thành viên mới trong nhóm của chúng ta)
- That sounds great! (Nghe có vẻ tuyệt đấy!)
- We’re glad you join us (Chúng tôi rất vui khi có bạn cùng tham gia)
- Can we talk a little bit about the project? (Chúng ta có thể nói một chút ít về dự án không?)
- Today we will talk about the new marketing plans (Ngày hôm nay chúng ta sẽ bàn về các kế hoạch marketing mới)
- We have about 30 minutes for discussion and questions (Chúng ta có khoảng 30 phút để thảo luận và đưa ra câu hỏi)
- My opinion is ….(Ý kiến của tôi là…)
- In my point of view…(Theo quan điểm của tôi)
- According to the report…(Theo báo cáo này)
- Do you have any question? (Anh/ chị có câu hỏi nào không?)
- That concludes the formal part of my presentation (Phần chính trong phần trình bày của tôi đến đây là kết thúc)
- I’d be very interested to hear your comment (Tôi cảm thấy hứng thú để nghe ý kiến của bạn)
- I have a question I would like to ask (Tôi có một câu hỏi muốn đặt ra)
- Good question! (Câu hỏi hay!)
- Now I’d like to answer your question (Bây giờ tôi sẽ trả lời câu hỏi của bạn)
- Thank you for listening (Cảm ơn vì đã lắng nghe)

Chúng ta vừa đi qua các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở cần thiết trong tình huống làm việc nhóm. Tiếp đến, chúng ta sẽ cùng xem qua về tình huống mà ai cũng sẽ gặp phải trong môi trường công sở là gì nhé!
Chia sẻ vui buồn trong cuộc sống – Tiếng Anh giao tiếp công sở
Trong cuộc sống và công việc, chúng ta gặp rất nhiều tình huống cần chia sẻ vui buồn với người thân hay đồng nghiệp. Vì thế, tiếng anh công sở & giao tiếp xã hội là vô cùng cần thiết. Hãy cùng xem qua các mẫu câu dưới đây nhé!
Mẫu câu chia sẻ nỗi buồn bằng tiếng Anh
- My deepest sympathy in your own great loss. (Tôi xin chia buồn sâu sắc với mất mát của bạn.)
- I was told about it, I flet very sad. (Tôi mới nghe chuyện đó, và tôi thực sự rất buồn)
- I am very sorry to hear about your own loss. (Mình thực sự buồn về sự mất mát của bạn)
- My sympathy goes to your husband and you from the bottom of my heart . (Tôi xin chia buồn với gia đình cậu từ tận đáy lòng mình.)
- I was heartbroken by this sad news. (Tôi dường như đứng tim khi nghe thấy tin buồn này)
- Could the knowledge that somebody share your sorrow be a solace to you. (Tôi ước mình có thể chia sẻ nỗi buồn với bạn.)
- Please accept my deepest sympathies. (Xin nhận lời cảm thông sâu sắc nhất của tôi.)
- I share your loss and send you my deeppest sympathy. (Tôi cảm thông với mất mát của bạn và hi vọng sẽ được chia sẻ nó.)
- Don’t be discouraged. (Xin gia đình đừng quá đau buồn.)
- I’m here for you if anything is needed. (Tôi sẽ ở đây nếu bạn cần bất kỳ điều gì.)
- I am really sorry this had to happen. (Tôi rất lấy làm tiếc điều đã phải xảy ra đó.)
- I hope you will get better soon. (Tôi hi vọng cậu sẽ sớm khỏe lại.)
- May I express my sincere condolences to you on your father’s death. (Tôi xin chân thành chia buồn vì sự ra đi của bố anh!)

Mẫu câu chia sẻ niềm vui bằng tiếng Anh nơi công sở
- I heartily congratulations you on your promotion. ( Tôi trân trọng chúc mừng việc anh được thăng chức.)
- Congratulations on your marriage. (Tôi xin chân thành chúc mừng hạnh phúc của bạn)
- Congratulations on your new baby. (Xin chúc mừng gia đình anh đã chào đón em bé mạnh khỏe.)
- I would like to propose a toast to Jim. (Tôi xin nâng cốc chúc mừng Jim.)
- Cheer up! (Hãy cùng vui vẻ lên nào!)

Chúng ta đã vừa đi qua các tình huống và các mẫu câu cụ thể bằng tiếng Anh giao tiếp công sở. Hãy luyện tập nó mỗi ngày để tăng khả năng giao tiếp của bạn lên cao hơn. Để phục vụ cho công việc của bạn ngày một phát triển hơn nhé!